Có 2 kết quả:
炒匯 chǎo huì ㄔㄠˇ ㄏㄨㄟˋ • 炒汇 chǎo huì ㄔㄠˇ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to speculate in foreign currency
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to speculate in foreign currency
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0